Pocket Maplestory

Pocket Maplestory

Hướng dẫn kỹ năng Dual Blade - Dual Blade Skills



Kỹ năng nhân vật chia làm 3 loại :


- Active ( chủ động ) [Khung màu hồng] : gồm những kỹ năng tấn công khi người chơi kích hoạt.
- Buff ( tăng cường ) [Khung màu xanh] : gồm những kỹ năng hỗ trợ tăng chỉ số khi người chơi kích hoạt.
- Passive ( bị động )  [Khung màu xám] : gồm những kỹ hỗ trợ tăng chỉ số cho nhân vật mà không cần kích hoạt.



Chú giải thông tin kỹ năng :
- Damage : sát thương

- Duration : thời gian tồn tại kỹ năng
- Mastery : độ ổn định của sát thương
- Recharge Chance : tỉ lệ hồi kỹ năng
Max Enemies Hit : số lần sát thương 1 kẻ địch nhận được
- Stun Chance : tỉ lệ làm choáng
Cooldown : thời gian hồi kỹ năng



Kỹ năng Job 1



Nimble Body

Tăng chính xác và né tránh

Lv 1
Accuracy : +1
Avoidability +1

Master - Lv 20
Accuracy : +11
Avoidability +20

Disorder
Vô hiệu hóa tạm thời các đòn tấn công của kẻ địch. Không có tác dụng với Boss và các kỹ năng của kẻ địch

Lv 1
MP Cost : 10
Neutralizes Monster Attacks for 5 sec
Cooldown : 2 sec

Master - Lv 10
MP Cost : ?
Neutralizes Monster Attacks for ? sec
Cooldown : ?sec

Dark Sight
Ẩn mình, trong thời gian đó không thể bị tấn công

Lv 1
MP Cost : 20
Movement Speed : -3
Duration : 20 sec

Master - Lv 10
MP Cost : ?
Movement Speed : -?
Duration : ? sec


Double Stab
Tấn công nhanh kẻ địch 2 lần

Lv 1
MP Cost : 4
Damage 30% x2

Master - Lv 20
MP Cost : ?
Damage ?% x2

Blade Storm
Tấn công nhiều kẻ địch phía trước

Lv 1
MP Cost : 6
Damage : 40%

Master - Lv 20
MP Cost : 63
Damage : 211%


Kỹ năng Job 2

Katara Mastery
Tăng Mastery , chính xác của Dagger và Katara

Lv 1
Dagger and Katara Mastery : +1
Accuracy : +1

Master - Lv 30
Dagger and Katara Mastery : +?
Accuracy : +?

Triple Stab
Tấn công nhanh 3 lần

Lv 1
MP Cost : 22
Damage : 30%x3

Master - Lv 10
MP Cost : 67
Damage : 273%x3


Katara Booster
Tăng tốc độ tấn công tạm thời

Lv 1
MP Cost : 25
Attack Speed : +2
Duration : 20 sec

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Attack Speed : +?
Duration : ? sec




Kỹ năng Job 3

Shadow Resistance
Tăng HP tối đa và kháng hiệu ứng xấu

Lv 1
Max HP : +1%
Status Resistance : +1%

Master - Lv 20
Max HP : +?%
Status Resistance : +?%

Blade Fury
Giảm phòng ngự và tăng sát thương

Lv 1
MP Cost : 15
Duration : 30sec
DEF : -1%
ATT : +10%

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Duration : ?sec
DEF : -?%
ATT : +?%

Fatal Blow
Tấn công liên tiếp 1 kẻ địch

Lv 1
MP Cost : 60
Number of Attacks : 8
Damage : 50%
Stun Chance :+10
Cooldown : 3sec

Master - Lv 20
MP Cost : 87
Number of Attacks : 8
Damage : 145%
Stun Chance :+29
Cooldown : 3sec


Slash Storm
Tấn công nhiều kẻ thù 1 lúc với tốc độ nhanh về phía trước

Lv 1
MP : -65
Damage : 65%x4
Max Enemies Hit : 3

Master - Lv 20
MP : -83
Damage : 179%x4
Max Enemies Hit : 7

Kỹ năng Job 4


Tornado Spin

Kỹ năng lv 20 có thể sử dụng với Flying Assaulter Lv 10

Lv 1
MP Cost : 70
Dash Speed : 200%
Max Enemies Hit : 10
Damage : 166%

Master - Lv 20
MP Cost : ?
Dash Speed : ?%
Max Enemies Hit : ?
Damage : ?%

Flashbang
Ném bom gây sát thương nhiều kẻ địch và làm choáng chúng

Lv 1
MP Cost : 70
Damage : 60%
Stun Chance : +20%
Cooldown : 2sec

Master - Lv 20
MP Cost : ?
Damage : ?%
Stun Chance : +?%
Cooldown : ?sec

Flash Jump
Có thể nhảy thêm 1 lần, khoảng cách tăng theo cấp độ kỹ năng

Lv 1
MP Cost : 40

Master - Lv 10
MP Cost : 13



Kỹ năng Job 5

Bloody Storm

1 kỹ năng nâng cấp của Slash Storm. Tấn công nhiều kẻ thù 1 lúc với tốc độ nhanh về phía trước

Lv 1
MP Cost : 90
Damage : 85%x5
Max Enemies Hit : 6
Cooldown : 5 sec

Master - Lv 10
MP Cost : 114
Damage : 274%x5
Max Enemies Hit : 9
Cooldown : 5 sec

Advanced Dark Sight
Cho phép bạn tấn công trong Dark Sight. Cung cấp một cơ hội để không hủy Dark Sight khi tấn công.

Lv 1
Proc Chance : 11% when attacking while in Dark Sight

Master - Lv 20
Proc Chance : ?% when attacking while in Dark Sight

Mirror Image
Triệu hồi một bóng ma trông giống như bạn để hỗ trợ trong các cuộc tấn công trong một khoảng thời gian nhất định. Bóng của bạn không có HP riêng của mình và không thể sử dụng kỹ năng nhất định.

Lv 1
MP Cost : 80
Doppelganger ATT: 12%
Duration : 60 sec

Master  - Lv 30
MP Cost : 116
Doppelganger ATT: 70%
Duration : 150 sec

Owl Spirit
 Triệu hồi một con cú để ngay lập tức tiêu diệt 1 kẻ thù. Nếu thành công, sức tấn công sẽ tăng trong 1 số lần đánh tiếp theo

Lv 1
MP Cost : 150
Damage : 120
Instant Kill Chance : 3%
Damage Bonus Duration : 50% with 3 attacks 
Cooldown : 5 sec

Master - Lv 20
MP Cost : ?
Damage : ?
Instant Kill Chance : ?%
Damage Bonus Duration : 50% with 3 attacks 
Cooldown : ? sec

Upper Stab
Bắn kẻ địch vào trên không, có thể gia tăng sát thương bằng cách tấn công kẻ địch trên không

Lv 1
MP Cost : 350
Damage : 50%
Number of Attacks : 2
Bonus Dmage ( to airborne enemies ) : 32%
Cooldown : 3 sec

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Damage : ?%
Number of Attacks : ?
Bonus Dmage ( to airborne enemies ) : ?%
Cooldown : ? sec

Flying Assaulter
Bạn hạ xuống theo đường chéo từ trên không, chém kẻ thù trong một phạm vi nhất định, có một cơ hội làm choáng chúng.

Lv 1
MP Cost : 150
Damage : 86%
Max Enemies Hit : 4
Number of Attacks : 2
Stun Chance : 3%

Master - Lv 20
MP Cost : ?
Damage : ?%
Max Enemies Hit : ?
Number of Attacks : ?
Stun Chance : ?%


Kỹ năng Job 6


Venom
Tẩm độc vĩnh viễn vào dao găm, đầu độc kẻ địch với các đòn tấn công, không thể cộng dồn và giảm HP kẻ địch xuống dưới 1

Lv 1
Poison Chance : 5%
Damage : 10% every 1 sec
Duration : 3 sec

Master - Lv 30
Poison Chance : ?%
Damage : ?% every ? sec
Duration : ? sec

Final Cut
Hi sinh HP để gây 1 lượng sát lớn nhiều kẻ địch và gia tăng sức tấn công tạm thời

Lv 1
HP Cost : 50%
MP Cost : -700
Damage : 100%
Max Enemies Hit : 8
ATT : +14% for 30 sec
Cooldown : 5 sec

Master - Lv 30
HP Cost : ?%
MP Cost : -?
Damage : ?%
Max Enemies Hit : ?
ATT : +?% for ? sec
Cooldown : ? sec


Monster Bomb
Gài bom lên 1 con quái vật để tạo ra 1 vụ nổ sau 3 giây kích hoạt gây sát thương lên mọi thứ trong phạm vi, cả đồng minh và kẻ địch

Lv 1
MP Cost : 100
Explosion Damage : 120%
Cooldown : 5 sec

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Explosion Damage : ?%
Cooldown : ? sec



Sudden Raid
Triệu hồi các linh hồn Blade Master gây sát thương lớn lên nhiều kẻ địch

Lv 1
MP Cost : 800
Damage : 120%
Cooldown : 10 sec

Master - Lv 40
MP Cost : 1190
Damage : 2421%
Cooldown : 10 sec



Chains of Hell
Kéo một kẻ thù gần để đối phó bằng cách tấn công lên đến 10 lần và gia tăng tỉ lệ chí mạng

Lv 1
MP Cost : 300
Damage : 10%x10
Critical Rate : +6%
Cooldown : 5 sec

Master - Lv 40
MP Cost : 3?
Damage : ?%x10
Critical Rate : +?%
Cooldown : ? sec


Mirrored Target
Tạo ra 1 phân thân thu hút kẻ địch

Lv 1
MP Cost : 250
Dummy HP : 2400
Duration : 15 sec

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Dummy HP : ?
Duration : ? sec

Thorns
Gia tăng chí mạng và chính xác tạm thời

Lv 1
MP Cost : 250
Critical Rate : +6%
Accuracy : +6%
Cooldown : 60 sec

Master - Lv 30
MP Cost : ?
Critical Rate : +?%
Accuracy : +?%
Cooldown : ? sec


Chuỗi kỹ năng tiến cấp